- Từ điển Anh - Nhật
Self-indulgent
Xem thêm các từ khác
-
Self-indulgent pleasure
n ゆうとう [遊蕩] -
Self-interest
Mục lục 1 n 1.1 しよく [私欲] 1.2 しじょう [私情] 1.3 りこ [利己] 1.4 しよく [私慾] 1.5 よくとく [欲得] 2 n,vs 2.1 ださん... -
Self-interested
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんきん [現金] 2 adj 2.1 さもしい adj-na,n げんきん [現金] adj さもしい -
Self-introduction
Mục lục 1 n,vs 1.1 じこしょうかい [自己紹介] 2 n 2.1 なのり [名乗り] n,vs じこしょうかい [自己紹介] n なのり [名乗り] -
Self-justification
n じこべんご [自己弁護] -
Self-justified
n どくぜん [独善] -
Self-locking (lit: autolock)
n オートロック -
Self-made
n じりき [自力] -
Self-motion
adj-na,n じどう [自動] -
Self-motivation
n じはつせい [自発性] -
Self-pollination
n じかじゅふん [自家受粉] -
Self-portrait
n じが [自画] -
Self-possessed
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 たいぜん [泰然] 1.2 ゆうよう [悠揚] 1.3 じじゃく [自若] 2 adj-t 2.1 たいぜんじじゃくたる [泰然自若たる]... -
Self-praise
Mục lục 1 n 1.1 じさん [自讃] 1.2 われぼめ [我褒め] 1.3 じがじさん [自画自讚] 1.4 じさん [自賛] n じさん [自讃] われぼめ... -
Self-preservation
n じこほぞん [自己保存] -
Self-propelled artillery
n じそうほう [自走砲] -
Self-protection
n ごしん [護身] ほしん [保身] -
Self-publishing
n じひしゅっぱん [自費出版] -
Self-purification
n,vs じじょう [自浄] -
Self-realization
n じがじつげん [自我実現]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.