- Từ điển Anh - Nhật
Self-registering thermometer
n
じきおんどけい [自記温度計]
Xem thêm các từ khác
-
Self-reliance
Mục lục 1 n 1.1 どっこう [独行] 1.2 どくりつどっぽ [独立独歩] 2 n,vs 2.1 じりつ [自立] n どっこう [独行] どくりつどっぽ... -
Self-renunciation
n むが [無我] じこぎせい [自己犠牲] -
Self-respect
Mục lục 1 n 1.1 じそんしん [自尊心] 1.2 じそん [自尊] 1.3 けんしき [見識] 1.4 しっけん [識見] 1.5 いきじ [意気地] 1.6... -
Self-restraint
n じせいしん [自制心] せっせい [節制] -
Self-righteous
adj-na どくぜんてき [独善的] -
Self-righteousness
n どくぜん [独善] どくぜんしゅぎ [独善主義] -
Self-righting doll
n おきあがりこぼし [起き上がり小法師] -
Self-righting toy
n おきあがりこぼし [不倒翁] -
Self-sacrifice
n じこぎせい [自己犠牲] -
Self-sacrificing
adj-na ぎせいてき [犠牲的] -
Self-sacrificing devotion
adj-na,n じゅんじょう [純情] -
Self-sacrificing person
n とくしか [篤志家] -
Self-sacrificing service
n ひきゅう [匪躬] -
Self-satisfaction
Mục lục 1 n,vs 1.1 じそく [自足] 2 n 2.1 じこまんぞく [自己満足] 2.2 じとく [自得] n,vs じそく [自足] n じこまんぞく... -
Self-satisfied
adj-na,adj-no,n ひとりよがり [独り善がり] -
Self-seeking
adj さもしい -
Self-service
n セルフサービス -
Self-study
Mục lục 1 n,vs 1.1 じしゅう [自習] 1.2 どくがく [独学] 2 n 2.1 どくしゅう [独習] n,vs じしゅう [自習] どくがく [独学]... -
Self-study guide or book
n どくしゅうしょ [独習書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.