- Từ điển Anh - Nhật
Selfish
Mục lục |
exp
むしがいい [虫がいい]
むしのいい [虫のいい]
adj-na,n
きまま [気侭]
てまえがって [手前勝手]
ほしいまま [擅]
adj-na
りこてき [利己的]
しいてき [恣意的]
n
ががつよい [我が強い]
むしがいい [虫が良い]
じこちゅうしん [自己中心]
adj
さもしい
Xem thêm các từ khác
-
Selfish(ness)
n じまま [自儘] きまま [気儘] -
Selfish (very ~)
adj-na,n じぶんかって [自分勝手] -
Selfish mind
n がけん [我見] -
Selfish motive
n ししん [私心] -
Selfish person
adj-na,adv,n がりがり [我利我利] -
Selfishness
Mục lục 1 n 1.1 しい [私意] 1.2 しい [恣意] 1.3 りこしん [利己心] 1.4 がよく [我欲] 1.5 がじょう [我情] 1.6 し [侈] 1.7... -
Selfless
adj-na ぼつがてき [没我的] -
Selfless (pious, righteous) man
n ぎじん [義人] -
Selfless devotion
n めっしほうこう [滅私奉公] -
Selfless devotion to justice
n そくてんきょし [則天去私] -
Selflessness
Mục lục 1 n 1.1 むが [無我] 1.2 めっし [滅私] 1.3 ぼつが [没我] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 むし [無私] n むが [無我] めっし [滅私]... -
Seller
Mục lục 1 n 1.1 うりかた [売り方] 1.2 うりて [売り手] 1.3 うりぬし [売り主] 1.4 はんばいしゃ [販売者] 1.5 セラー 1.6... -
Seller of high-quality sake
n めいしゅや [銘酒屋] -
Seller of vegetables
n あおものや [青物屋] -
Selling
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 うり [売り] 2 n 2.1 こ [估] 2.2 うりさばき [売り捌き] 3 n,vs 3.1 はんばい [販売] n,n-suf うり [売り]... -
Selling (real-estate) lots
n ぶんじょう [分譲] -
Selling agency
n はんばいもと [販売元] -
Selling at a loss
n なげうり [投げ売り] -
Selling by measure
n,vs はかりうり [量り売り] -
Selling by the piece
n きりうり [切り売り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.