- Từ điển Anh - Nhật
Selling on the installment plan
n
げっぷはんばい [月賦販売]
Xem thêm các từ khác
-
Selling oneself (into bondage)
n みうり [身売り] -
Selling operation
n うりオペレーション [売りオペレーション] うりオペ [売りオペ] -
Selling or divesting in unwanted stocks
n とばし [飛ばし] -
Selling out
n そうじまい [総仕舞] -
Selling price
Mục lục 1 n 1.1 できね [出来値] 1.2 ばいか [売価] 1.3 はんばいねだん [販売値段] 1.4 うりね [売り値] 1.5 はんばいかかく... -
Selling separately
Mục lục 1 n 1.1 わけうり [分け売り] 1.2 べつばい [別売] 1.3 ぶんばい [分売] n わけうり [分け売り] べつばい [別売]... -
Selling side
n うりかた [売り方] -
Semantic
n セマンティック -
Semantic component
n いみぶもん [意味部門] -
Semantic content (of a term)
n いみないよう [意味内容] -
Semantic role
n いみやくわり [意味役割] -
Semantics
Mục lục 1 n 1.1 セマンティクス 1.2 セマンティックス 1.3 いみろん [意味論] n セマンティクス セマンティックス いみろん... -
Semantics principle
n いみげんり [意味原理] -
Semaphore
Mục lục 1 n,vs 1.1 しんごう [信号] 2 n 2.1 セマフォ 2.2 てばたしんごう [手旗信号] 2.3 セマフォア 2.4 しんごうき [信号機]... -
Semaphore (hand) flag
n てばた [手旗] -
Semen
Mục lục 1 n,col 1.1 カルピス 2 col 2.1 スペルマ 2.2 サーメン 3 n 3.1 せいえき [精液] 3.2 あいえき [愛液] n,col カルピス... -
Semi
Mục lục 1 n,pref 1.1 じゅん [準] 2 n-adv,n 2.1 なかば [半ば] n,pref じゅん [準] n-adv,n なかば [半ば] -
Semi-
n じゅん [准] -
Semi-double bed
n セミダブルベッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.