- Từ điển Anh - Nhật
Separate
Mục lục |
adj
セパレイト
セパレート
n
ここ [箇箇]
かつ [割]
べっと [別途]
adj-na,adj-no,n
べっこ [別個]
べっこ [別箇]
adj-na,n
はなればなれ [離れ離れ]
adj-na,n,n-suf
べつ [別]
Xem thêm các từ khác
-
Separate-volume supplement (to)
n べっさつふろく [別冊付録] -
Separate account
n べつかんじょう [別勘定] -
Separate areas for smokers and non-smokers
n ぶんえん [分煙] -
Separate building
n べつどう [別堂] べつむね [別棟] -
Separate case
n べっけん [別件] -
Separate cover
n べつびん [別便] -
Separate dealings or charges
n べつだて [別立て] -
Separate excitation
n たれい [他励] -
Separate house
n べっこ [別戸] -
Separate item in a set
n たんぴん [単品] -
Separate jurisdiction
n ぶんかつ [分轄] -
Separate mail
n べっそう [別送] べつびん [別便] -
Separate paragraph
n べっこう [別項] -
Separate paragraph or volume
n べっき [別記] -
Separate peace
n たんどくこうわ [単独講和] -
Separate post
n べつびん [別便] -
Separate room
Mục lục 1 n 1.1 べつま [別間] 1.2 べっせき [別席] 1.3 べっしつ [別室] n べつま [別間] べっせき [別席] べっしつ [別室] -
Separate shipment
n べっそう [別送] -
Separate taxation
n ぶんりかぜい [分離課税] -
Separate volume
Mục lục 1 n 1.1 たんこうぼん [単行本] 1.2 ぶんさつ [分冊] 1.3 べっさつ [別冊] 1.4 べっかん [別巻] n たんこうぼん [単行本]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.