- Từ điển Anh - Nhật
Serve (a meal)
n,vs
きょう [供]
Xem thêm các từ khác
-
Serve point
n サーブポイント -
Serve up
n,vs へんじょう [返上] -
Server
n サーバー サーバ -
Serves one right
adj-na いいきみ [好い気味] -
Serves you right!
Mục lục 1 exp 1.1 いいきみだ [良い気味だ] 2 exp,int 2.1 ざまをみろ [ざまを見ろ] exp いいきみだ [良い気味だ] exp,int ざまをみろ... -
Service
Mục lục 1 n 1.1 ろうむ [労務] 1.2 せんむ [戦務] 1.3 とりあつかい [取り扱い] 1.4 ほうこう [奉公] 1.5 とりあつかい [取扱い]... -
Service (restaurant, entertainment) business
n きゃくしょうばい [客商売] -
Service a la carte
n いっぴんりょうり [一品料理] -
Service area
n サービスエリア -
Service at the Head Office
n ほんしょうずめ [本省詰め] -
Service car
n サービスカー -
Service entrance
n つうようもん [通用門] -
Service girl
n サービスガール -
Service in the first reserve
n よびえき [予備役] -
Service industries
n せっきゃくぎょう [接客業] -
Service line
n ひきこみせん [引き込み線] ひきこみせん [引込線] -
Service record
n きんむじっせき [勤務実績] -
Service room
n サービスルーム -
Service station
n サービスステーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.