- Từ điển Anh - Nhật
Serving (food)
n,vs
せったい [接待]
Xem thêm các từ khác
-
Serving a master
Mục lục 1 n 1.1 しゅうもち [主持] 1.2 しゅうもち [主持ち] 1.3 しゅもち [主持] 1.4 しゅもち [主持ち] n しゅうもち [主持]... -
Serving as a retainer
n しんじ [臣事] -
Serving customers
n せっきゃくぎょう [接客業] -
Serving in a company
n かいしゃづとめ [会社勤め] -
Serving table
n たかつき [高坏] -
Serving two ends
n いっきょりょうとく [一挙両得] -
Serving two purposes
n けんよう [兼用] けんたい [兼帯] -
Servomechanism
n サーボきこう [サーボ機構] -
Sesame (seeds)
n,uk ごま [胡麻] -
Sesame and salt
n ごましお [胡麻塩] -
Sesame oil
n ごまあぶら [胡麻油] -
Sesame sauce
n ごまだれ [胡麻垂れ] -
Session
Mục lục 1 n 1.1 たちあい [立ち会い] 1.2 セッション 1.3 かいぎ [会議] n たちあい [立ち会い] セッション かいぎ [会議] -
Session (of a legislature)
n かいき [会期] -
Set
Mục lục 1 n 1.1 そろい [揃い] 1.2 セット 1.3 と [徒] 1.4 かさね [重ね] 1.5 ふた [双] 1.6 つい [対] 1.7 とはい [徒輩] 1.8... -
Set-back
n ていとん [停頓] -
Set-top box
n セットトップボックス -
Set-up
n たいせい [体制] -
Set (math)
n,vs しゅうごう [集合] -
Set afire
n やきうち [焼き討ち] やきうち [焼き打ち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.