- Từ điển Anh - Nhật
Shallow view
Xem thêm các từ khác
-
Shallow wisdom
n しょうち [小智] -
Shallow wit
n あさぢえ [浅知恵] -
Shallowness
adj-na,n せんぱく [浅薄] -
Shallows
Mục lục 1 n 1.1 せ [瀬] 1.2 あさせ [浅瀬] 1.3 たかせ [高瀬] n せ [瀬] あさせ [浅瀬] たかせ [高瀬] -
Shallows of a river
n かわせ [川瀬] -
Sham
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 もぎ [模擬] 1.2 もぎ [摸擬] 2 n 2.1 まがいもの [紛い物] 2.2 ぎぶつ [偽物] 2.3 にせ [贋] 2.4 まがい... -
Sham (trial) examination
n もぎしけん [摸擬試験] -
Sham battle
n もぎせん [模擬戦] -
Sham examination
n もぎしけん [模擬試験] もし [模試] -
Shaman
n シャーマン -
Shamanism
n シャーマニズム -
Shame
Mục lục 1 exp,n 1.1 きょうしゅく [恐縮] 2 n 2.1 あかはじ [赤恥] 2.2 はずかしめ [辱め] 2.3 はじ [恥] 2.4 つらよごし [面汚し]... -
Shameful
Mục lục 1 adj 1.1 にがにがしい [苦々しい] 1.2 なさけない [情無い] 1.3 にがにがしい [苦苦しい] 1.4 あさましい [浅ましい]... -
Shameful (a little ~)
adj こっぱずかしい [小っ恥ずかしい] こはずかしい [小恥ずかしい] -
Shameful behavior
n しゅうこう [醜行] -
Shameful death
n しにはじ [死に恥] -
Shameful occupation
n しゅうぎょう [醜業] -
Shameful sight
n しゅうたい [醜態] -
Shameless
Mục lục 1 adj 1.1 ずぶとい [図太い] 1.2 あつかましい [厚かましい] 1.3 ずうずうしい [図図しい] 1.4 ずうずうしい [図々しい]... -
Shameless (person)
adj-na,n はじしらず [恥知らず]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.