- Từ điển Anh - Nhật
Sharp rise
n
ぼうとう [暴騰]
きゅうとう [急騰]
Xem thêm các từ khác
-
Sharp sighted
adj めざとい [目ざとい] めざとい [目敏い] -
Sharp sword
Mục lục 1 n 1.1 りとう [利刀] 1.2 わざもの [業物] 1.3 りじん [利刃] n りとう [利刀] わざもの [業物] りじん [利刃] -
Sharp sword (literary ~)
n かいとう [快刀] -
Sharpen
n さく [削] -
Sharpened sword
n さんじゃくのしゅうすい [三尺の秋水] -
Sharpened tube for testing rice in bags
n さし [刺し] -
Sharpener
n シャープナー -
Sharpener (of swords) and polisher (of mirrors)
n とぎものし [研ぎ物師] とぎし [研ぎ師] -
Sharpening
n とぎもの [研ぎ物] とぎ [研ぎ] -
Sharply
adv かくぜんと [画然と] -
Sharpness
adj-na,n えいびん [鋭敏] えいり [鋭利] -
Sharpness (of a sword)
n きれあじ [切味] きれあじ [切れ味] -
Sharpshooter
n そげきへい [狙撃兵] -
Shattered dream
n やぶれたゆめ [破れた夢] -
Shave
n てい [剃] -
Shave (leather)
n さく [削] -
Shaved ice
Mục lục 1 n 1.1 こおりすい [氷水] 1.2 こおり [氷] 1.3 こおりみず [氷水] n こおりすい [氷水] こおり [氷] こおりみず... -
Shaved ice with fruit syrup
n たねもの [種物] -
Shaven head
n ぼうずあたま [坊主頭] えんろ [円顱] -
Shaver
n ひげそり [髭剃り] シェーバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.