- Từ điển Anh - Nhật
Shoplifter
n,vs
まんびき [万引]
まんびき [万引き]
Xem thêm các từ khác
-
Shoplifting
n,vs まんびき [万引] まんびき [万引き] -
Shopping
Mục lục 1 n 1.1 かいもの [買物] 1.2 かいもの [買い物] 2 ik 2.1 ショッピッング 3 n,vs 3.1 ショッピング n かいもの [買物]... -
Shopping arcade
n アーケードがい [アーケード街] -
Shopping bag
Mục lục 1 n 1.1 ショッピングバッグ 1.2 てさげぶくろ [手提げ袋] 1.3 かいものぶくろ [買物袋] n ショッピングバッグ... -
Shopping bag lady
n ショッピングバッグレディー -
Shopping cart
n ショッピングカート -
Shopping centre
n はんかがい [繁華街] ショッピングセンター -
Shopping district
n はんかがい [繁華街] しょうてんがい [商店街] -
Shopping mall
n ショッピングモール -
Shopping street
n しょうてんがい [商店街] しょうぎょうがい [商業街] -
Shopping street in the precincts of a shrine (temple)
n なかみせどおり [仲見世通り] -
Shops lining a passageway in the precincts of a Shinto shrine
n なかみせ [仲店] なかみせ [仲見世] -
Shops serving food and drink
n いんしょくてん [飲食店] -
Shoptalk
n がくやおち [楽屋落ち] -
Shopworn goods
n,sl たなざらし [店晒し] -
Shoran
n ショーラン -
Shordarvision
n ショーダービジョン -
Shore
Mục lục 1 n 1.1 えんかい [沿海] 1.2 みぎわ [汀] 1.3 きし [岸] 1.4 りくじょう [陸上] 1.5 りくがん [陸岸] 1.6 いそ [磯]... -
Shore radar television
n ショーダービジョン -
Shorebird
Mục lục 1 n 1.1 すいちょう [水鳥] 1.2 みずどり [水鳥] 1.3 みずとり [水鳥] n すいちょう [水鳥] みずどり [水鳥] みずとり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.