- Từ điển Anh - Nhật
Shouldering a load
n
かたがわり [肩替わり]
Xem thêm các từ khác
-
Shoulders
n そうけん [双肩] かたみ [肩身] -
Shout
Mục lục 1 n 1.1 さけびごえ [叫び声] 1.2 さけび [叫び] 1.3 かけごえ [掛け声] 1.4 わめきごえ [喚き声] 1.5 かけごえ [掛声]... -
Shout of joy
n かんせい [歓声] -
Shout or cry of victory
n かちどき [勝ち鬨] -
Shouting "Long live the Emperor"
n すうこ [嵩呼] -
Shouting in a thunderous voice
n,vs だいかつ [大喝] -
Shouts of encouragement
n れいせい [励声] -
Shovel
Mục lục 1 n 1.1 ショベル 1.2 スコップ 1.3 シャベル n ショベル スコップ シャベル -
Show
Mục lục 1 n 1.1 ていさい [体裁] 1.2 きょうらん [供覧] 1.3 ショウ 1.4 みばえ [見映] 1.5 みばえ [見栄え] 1.6 みばえ [見栄]... -
Show-room
n てんらんかいじょう [展覧会場] -
Show a liking for
n し [旨] -
Show biz
n ショービズ -
Show business
n こうぎょう [興行] ショービジネス -
Show girl
n ショーガール かんばんむすめ [看板娘] -
Show manager
n こうぎょうし [興行師] -
Show of courage
n つよがり [強がり] つけげんき [付け元気] -
Show of force
n,vs しい [示威] じい [示威] -
Show window
n かざりまど [飾り窓] -
Showa era
n しょうわねんかん [昭和年間] -
Showa period (1926-1989 CE)
n しょうわじだい [昭和時代]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.