- Từ điển Anh - Nhật
Shrine honoring war dead
n
ごこくじんじゃ [護国神社]
Xem thêm các từ khác
-
Shrine maiden
Mục lục 1 n 1.1 みこ [巫子] 1.2 みこ [巫女] 1.3 かんなぎ [巫] 1.4 ふしゅく [巫祝] 1.5 ふじょ [巫女] 1.6 ふしゃ [巫者]... -
Shrine of evil deity
n いんし [淫祠] -
Shrine of imperial ancestors
n こうれいでん [皇霊殿] -
Shrine of the God of War
n はちまんぐう [八幡宮] -
Shrine office
n しゃむしょ [社務所] -
Shrine parishioner
n うじこ [氏子] -
Shrine visit
Mục lục 1 n 1.1 おみやまいり [御宮参り] 1.2 おみやまいり [お宮参り] 1.3 みやまいり [宮参り] 2 n,vs 2.1 おまいり [お参り]... -
Shrines and (Buddhist) temples (Shinto ~)
n じんじゃぶっかく [神社仏閣] -
Shrines and temples
n しゃじ [社寺] -
Shrink back
n,vs へきえき [辟易] -
Shrinkage
n ちぢみ [縮み] きんしゅく [緊縮] -
Shrinking
Mục lục 1 exp 1.1 みぎかたさがり [右肩下がり] 2 n 2.1 しゅうしゅく [収縮] exp みぎかたさがり [右肩下がり] n しゅうしゅく... -
Shrinking back
n,vs しりごみ [後込み] しりごみ [尻込み] -
Shrinkproof
n ぼうしゅく [防縮] -
Shroedinger
n シュレーディンガー -
Shroud
n おおい [被い] おおい [覆い] -
Shrub
Mục lục 1 n 1.1 かんぼく [灌木] 1.2 ていぼく [低木] 1.3 かんぼく [かん木] n かんぼく [灌木] ていぼく [低木] かんぼく... -
Shrubbery
Mục lục 1 n 1.1 ていぼく [低木] 1.2 うえこみ [植え込み] 1.3 うえこみ [植込み] n ていぼく [低木] うえこみ [植え込み]... -
Shudder
Mục lục 1 n,vs 1.1 せんりつ [戦慄] 2 adv,n,vs 2.1 ぞくぞく 3 adj-na,n 3.1 りつぜん [慄然] n,vs せんりつ [戦慄] adv,n,vs ぞくぞく... -
Shuddering
n みぶるい [身震い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.