- Từ điển Anh - Nhật
Signal converter
n
ふごうへんかんき [符号変換器]
Xem thêm các từ khác
-
Signal distortion
n ふごうひずみ [符号ひずみ] -
Signal fire
Mục lục 1 n 1.1 ろうえん [狼煙] 1.2 ろうか [狼火] 1.3 のろし [烽火] 1.4 のろし [狼煙] 1.5 ほうか [烽火] n ろうえん [狼煙]... -
Signal flag
n しんごうき [信号旗] -
Signal ground
Mục lục 1 abbr 1.1 シグラ 2 n 2.1 たいちアース [大地アース] abbr シグラ n たいちアース [大地アース] -
Signal gun
n ごうほう [号砲] -
Signal light
n ひょうじとう [表示灯] しんごうとう [信号灯] -
Signal station
n しんごうじょ [信号所] しんごうしょ [信号所] -
Signal tower
n しんごうとう [信号塔] -
Signalman
n けいしゅ [警手] -
Signatories
n きょうやくこく [協約国] -
Signatory
n かめいこく [加盟国] かはんにん [加判人] -
Signatory countries
n じょうやくかめいこく [条約加盟国] -
Signatory nation
n しょめいこく [署名国] -
Signature
Mục lục 1 n 1.1 じしょ [自署] 1.2 きめい [記名] 1.3 きちょう [記帳] 1.4 サイン 1.5 らっかん [落款] 1.6 ちょういん [調印]... -
Signature-collecting campaign
n しょめいうんどう [署名運動] -
Signature (not stamp)
n-t かおう [花押] -
Signature of an emperor or noble
n しんしょ [親署] -
Signature or written seal at the end of a document
n かきはん [書き判] -
Signature specimen
n しょめいかん [署名鑑] -
Signboard
Mục lục 1 n 1.1 サインボード 1.2 しじばん [指示板] 1.3 かんばん [看板] n サインボード しじばん [指示板] かんばん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.