- Từ điển Anh - Nhật
Simple volcano
n
たんしきかざん [単式火山]
Xem thêm các từ khác
-
Simple vowel
n たんぼいん [単母音] -
Simpleton
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うすのろ [薄鈍] 1.2 あほう [阿呆] 1.3 あほう [阿房] 2 n 2.1 ひょうろくだま [表六玉] 2.2 にほんぼう... -
Simplex
adj-na,n たんこう [単項] -
Simplicity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しつぼく [質朴] 1.2 しつぼく [質樸] 1.3 かんけつ [簡潔] 1.4 てんしんらんまん [天真爛漫] 1.5 たんかん... -
Simplicity and complexity
n たんぷく [単複] -
Simplicity measure
n かんけつせいのしゃくど [簡潔性の尺度] -
Simplification
Mục lục 1 n 1.1 へいいか [平易化] 1.2 たんいつか [単一化] 1.3 たんじゅんか [単純化] 2 adj-na,n 2.1 かんやく [簡約] 3... -
Simplification of a kanji
n,vs しょうじ [省字] せいじ [省字] -
Simplified
adj-na,n りゃくしき [略式] -
Simplified (Buddhist) teaching
n ぞくたい [俗諦] -
Simplified Chinese form (of kanji)
n かんたいじ [簡体字] -
Simplified character
n りゃくじ [略字] -
Simplified chart
n はやみひょう [早見表] -
Simplified form of a character
n しょうひつ [省筆] せいひつ [省筆] -
Simplified form of a kanji
n りゃくたい [略体] りゃくひつ [略筆] -
Simplify
n シンプリファイ -
Simply
Mục lục 1 adv,n 1.1 たんに [単に] 2 adv 2.1 ただに [啻に] adv,n たんに [単に] adv ただに [啻に] -
Simply because
n ばかりに [許りに] -
Simply put
Mục lục 1 n 1.1 かんたんにいうと [簡単に言うと] 1.2 かんたんにいえば [簡単に言えば] 1.3 たんじゅんにいえば [単純に言えば]... -
Simulate
n シミュレート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.