- Từ điển Anh - Nhật
Simultaneous
n-adv,n
いっせい [一斉]
Xem thêm các từ khác
-
Simultaneous(ly)
adj-no,n どうじ [同時] -
Simultaneous emergence of many talents and achievements
n ひゃっかりょうらん [百花繚乱] -
Simultaneous equations
n れんりつほうていしき [連立方程式] -
Simultaneous interpretation
n どうじつうやく [同時通訳] -
Simultaneous or synchronous recording
n どうじろくおん [同時録音] -
Simultaneously
Mục lục 1 n 1.1 どうたい [同体] 2 adv 2.1 かねて [兼ねて] 2.2 いっせいに [一斉に] n どうたい [同体] adv かねて [兼ねて]... -
Simultaneously striking each other
Mục lục 1 n 1.1 あいうち [相撃ち] 1.2 あいうち [相討ち] 1.3 あいうち [相打ち] n あいうち [相撃ち] あいうち [相討ち]... -
Sin
Mục lục 1 n 1.1 ざいごう [罪業] 1.2 こ [辜] 1.3 ふぜん [不善] 1.4 つみ [辜] 1.5 ざいあく [罪悪] n ざいごう [罪業] こ [辜]... -
Sinanthropus pekinensis
n シナントロプスペキネンシス -
Since
Mục lục 1 adv,prt 1.1 より 2 n-adv,n-t 2.1 いじょう [以上] 2.2 いらい [以来] 2.3 いぜん [以前] 3 prt 3.1 から 4 n 4.1 いぜんに... -
Since (last month)
n らい [来] -
Since antiquity
adv,n こおうこんらい [古往今来] -
Since growing old
adv,n ろうらい [老来] -
Since last night
n-adv,n-t やらい [夜来] -
Since last year
n-adv さくねんらい [昨年来] -
Since the dawn of history
n-t ゆうしいらい [有史以来] -
Since then
Mục lục 1 exp 1.1 あれっきり 1.2 あれいらい [あれ以来] 2 n 2.1 それいらい [それ以来] 3 adv 3.1 じらい [爾来] 3.2 じらい... -
Since we parted
n べつご [別後] -
Since when
n いつから [何時から] -
Sincere
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんこう [深厚] 1.2 せいじつ [誠実] 2 n 2.1 まんこう [満腔] 2.2 じつのある [実の有る] 3 adj 3.1 シンシア...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.