- Từ điển Anh - Nhật
Skates
n
スケートぐつ [スケート靴]
Xem thêm các từ khác
-
Skating
Mục lục 1 n,vs 1.1 スケート 2 n 2.1 スケーティング n,vs スケート n スケーティング -
Skating rink
Mục lục 1 n 1.1 スケートリンク 1.2 ぎんばん [銀盤] 1.3 アイスリンク n スケートリンク ぎんばん [銀盤] アイスリンク -
Skeet shooting
n スキートしゃげき [スキート射撃] -
Skeletal muscle
n こっかくきん [骨格筋] -
Skeletal structure
n こっかく [骨骼] -
Skeleton
Mục lục 1 n 1.1 スケルトン 1.2 こっかん [骨幹] 1.3 はっこつ [白骨] 1.4 ほねぐみ [骨組み] 1.5 がいこつ [骸骨] n スケルトン... -
Skeleton at the feast
n きょうざめ [興冷め] -
Skeptic
n スケプチック かいぎしゅぎしゃ [懐疑主義者] -
Skepticism
Mục lục 1 n 1.1 スケプチシズム 1.2 かいぎろん [懐疑論] 1.3 うたがい [疑い] 1.4 かいぎしん [懐疑心] 1.5 かいぎ [懐疑]... -
Skeptics
n かいぎは [懐疑派] -
Sketch
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 え [絵] 2 n 2.1 スケッチ 2.2 ふんぽん [粉本] 2.3 てんびょう [点描] 2.4 ずあん [図案] 2.5 がこう [画稿]... -
Sketch (fr: esquisse)
n エスキス -
Sketch book
n しょうひんしゅう [小品集] -
Sketch phone
n スケッチホン -
Sketchbook
Mục lục 1 n 1.1 スケッチブック 1.2 しゃせいちょう [写生帖] 1.3 しゃせいちょう [写生帳] n スケッチブック しゃせいちょう... -
Sketching
Mục lục 1 n 1.1 ずどり [図取り] 1.2 せいず [製図] 2 n,vs 2.1 しゃせい [写生] n ずどり [図取り] せいず [製図] n,vs しゃせい... -
Sketching pencil
n やきふで [焼き筆] -
Sketchy
adj-na,n おおざっぱ [大雑把] おおざっぱ [大ざっぱ] -
Skewer
n くし [串] くしざし [串刺し] -
Skewered eel roasted and wrapped in fried egg
n うまき [鰻巻き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.