- Từ điển Anh - Nhật
Skilled writing
n
たつぶん [達文]
Xem thêm các từ khác
-
Skillful
Mục lục 1 n 1.1 スキルフル 1.2 じょさい [如才] 2 adj 2.1 うまい [上手い] 2.2 うまい [旨い] 2.3 うまい [巧い] 3 adj-na,n... -
Skillful (only in comparisons)
adj-na,n うわて [上手] -
Skillful penmanship
n のうひつ [能筆] -
Skillful piloting
n あざやかなひこうぶり [鮮やかな飛行振り] -
Skillful playboy
n おんなたらし [女誑し] おんなたらし [女垂らし] -
Skillful worker
n めいしょう [名匠] -
Skillful writing
adj-na,n たっぴつ [達筆] -
Skillfully
Mục lục 1 n 1.1 うまく [旨く] 1.2 てぎわよく [手際良く] 2 adv 2.1 ゆうに [優に] 3 adv,n,vs 3.1 よく [能] 3.2 よく [能く]... -
Skillfulness
n はっちょう [八丁] はっちょう [八挺] -
Skillfulness and clumsiness
n こうとせつ [巧と拙] -
Skills acquired through hard training
MA れんこう [練功] -
Skills inventory system
n スキルインベントリーシステム -
Skim (over)
n どっか [読過] -
Skim milk
Mục lục 1 n,abbr 1.1 だっしにゅう [脱脂乳] 2 n 2.1 スキムミルク n,abbr だっしにゅう [脱脂乳] n スキムミルク -
Skimmer
n あおやぎ [青柳] -
Skimmer (kitchen utensil)
n あみじゃくし [網杓子] -
Skimming a text
n ぬきよみ [抜き読み] -
Skimming through
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひろいよみ [拾い読み] 2 n 2.1 はしりよみ [走り読み] n,vs ひろいよみ [拾い読み] n はしりよみ [走り読み] -
Skin
Mục lục 1 n 1.1 かわ [皮] 1.2 けがわ [毛皮] 1.3 ひふ [皮膚] 1.4 はだ [肌] 1.5 じょうひ [上皮] 1.6 きふ [肌膚] 1.7 スキン... -
Skin-coloured
n はだいろ [肌色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.