- Từ điển Anh - Nhật
Slander
Mục lục |
n
ちゅうしょう [中傷]
わるくち [悪口]
ざんそ [讒訴]
ざんげん [讒言]
めいよきそん [名誉き損]
ざんぼう [讒謗]
わるぐち [悪口]
めいよきそん [名誉毀損]
あくたれぐち [悪たれ口]
ざんこう [讒口]
ひぼう [誹謗]
あっこう [悪口]
ふげん [誣言]
なかぐち [中口]
ざんぶ [讒誣]
ぶこく [誣告]
あくげん [悪言]
arch
きひ [譏誹]
n,uk
そしり [謗り]
Xem thêm các từ khác
-
Slanderously
n あしざまに [悪し様に] -
Slang
Mục lục 1 n 1.1 りご [俚語] 1.2 とおりことば [通り言葉] 1.3 りげん [俚言] 1.4 ひご [卑語] n りご [俚語] とおりことば... -
Slang expression
n ひげん [卑言] -
Slang for cunt
n ぼぼ -
Slang for police officer
n ポリこう [ポリ公] -
Slang gun
n はじき [弾き] -
Slant
n,vs けいしゃ [傾斜] -
Slant or almond-shaped eyes
n つりめ [吊り目] -
Slanted (upturned) eyes
n つりめ [攣り目] -
Slanted or oblique shadow
n しゃえい [斜影] -
Slanting, one-sided (shed) roof
n かたながれ [片流れ] -
Slanting or driving (rain)
n よこなぐり [横殴り] -
Slanting rays of light
n しゃこう [斜光] -
Slanting surface
n しゃめん [斜面] -
Slantingly
n ななめに [斜めに] -
Slantwise
n ななめに [斜めに] -
Slap
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 ぱんぱん 2 n 2.1 ひらてうち [平手打ち] adj-na,adv ぱんぱん n ひらてうち [平手打ち] -
Slap-cheek (erythema infectiosum)
n りんごびょう [林檎病] -
Slap-dash methods
n せっそくしゅぎ [拙速主義] -
Slap-skate
n スラップスケート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.