- Từ điển Anh - Nhật
Sleeper train
n
しんだいれっしゃ [寝台列車]
Xem thêm các từ khác
-
Sleepiness
Mục lục 1 n 1.1 ねむけ [眠け] 1.2 すいま [睡魔] 1.3 ねむけ [眠気] n ねむけ [眠け] すいま [睡魔] ねむけ [眠気] -
Sleeping alone
n ひとりね [一人寝] -
Sleeping away from home
n たびまくら [旅枕] たびね [旅寝] -
Sleeping bag
n ねぶくろ [寝袋] -
Sleeping bag (de: Schlafsack)
Mục lục 1 n 1.1 シュラーフザック 2 abbr 2.1 シュラーフ n シュラーフザック abbr シュラーフ -
Sleeping car
n しんだいしゃ [寝台車] -
Sleeping car (car sleeper) (train)
n カースリーパー -
Sleeping comfort or snugness
n ねごこち [寝心地] -
Sleeping drug
n ねむりぐすり [眠り薬] -
Sleeping face
n ねがお [寝顔] -
Sleeping habit
n ねぐせ [寝癖] -
Sleeping in a ship
n うきね [浮き寝] -
Sleeping in late
n,vs ねぼう [寝坊] -
Sleeping late in the morning
n あさね [朝寝] -
Sleeping medicine
n さいみんざい [催眠剤] さいみんやく [催眠薬] -
Sleeping on the surface of the water (bird ~)
n うきね [浮き寝] -
Sleeping pill
n すいみんやく [睡眠薬] -
Sleeping posture
n ねざま [寝様] -
Sleeping powder
n ねむりぐすり [眠り薬] -
Sleeping sickness
n トリパノソーマしょう [トリパノソーマ症] ねむりびょう [眠り病]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.