- Từ điển Anh - Nhật
Slender
Mục lục |
adv
すらりと
すらっと
adj
ほそい [細い]
よわよわしい [弱々しい]
よわよわしい [弱弱しい]
adj-na,n
かしゃ [華奢]
きゃしゃ [華奢]
n,vs
ほっそり
adv,n
すんなり
n
ほそみ [細身]
スレンダー
Xem thêm các từ khác
-
Slender build
n やせがた [痩せ形] -
Slender character
n ほそいじ [細い字] -
Slender face
n ほそおもて [細面] -
Slender figure
n やさがた [優形] やせがた [痩せ型] -
Slender hand
n せんしゅ [繊手] -
Slender hips
n ほそごし [細腰] さいよう [細腰] -
Slender means
n ほそうで [細腕] -
Slender person
n ほそずくりのひと [細作りの人] -
Slew rate
n スルーレート -
Slice
n スライス きれ [切れ] -
Slice (meat, fish)
n きりみ [切り身] きりみ [切身] -
Slice of meat or fish
n すきみ [剥身] -
Slice off
n さつ [殺] -
Sliced fish with the silver skin left on (iwashi, aji, sayori, sanma, kohada, etc.)
n ひかりもの [光物] ひかりもの [光り物] -
Sliced raw beef
n ぎゅうさし [牛刺] -
Sliced raw fish
Mục lục 1 n 1.1 つくり [作り] 1.2 つくりみ [作り身] 1.3 さしみ [刺し身] 1.4 さしみ [刺身] n つくり [作り] つくりみ... -
Slices of fresh raw fish arranged to look lifelike
Mục lục 1 n 1.1 いけづくり [生け作り] 1.2 いきづくり [生き作り] 1.3 いきづくり [活き作り] n いけづくり [生け作り]... -
Slicing a fish and presenting it at table in its original form
Mục lục 1 n 1.1 いきづくり [生き作り] 1.2 いけづくり [活け作り] 1.3 いきづくり [活き作り] n いきづくり [生き作り]... -
Slicing a fish down its back
n せわり [背割り] せびらき [背開き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.