- Từ điển Anh - Nhật
Slimy
Mục lục |
n
すべりやすい [滑り易い]
adv,n
にちゃにちゃ
ぬらぬら
adj-na,adv,n,vs
ぬるぬる
adj-no,n
ねんどしつ [粘土質]
Xem thêm các từ khác
-
Sling
n とうせきき [投石機] -
Slingshot
n いしゆみ [石弓] -
Slip
Mục lục 1 n 1.1 しっさく [失錯] 1.2 しっさく [失策] 1.3 つけがみ [付け紙] 1.4 ぬかり [抜かり] 1.5 ふせん [付箋] 1.6 そんじ... -
Slip-on
n つっかけ [突っ掛け] -
Slip into (out of) place
adv するりと -
Slip of paper with a fortune-telling message
n つじうら [辻占] -
Slip of the tongue
n ことばじり [言葉尻] -
Slip of tongue
adj-na,n ぜっか [舌禍] -
Slip stitch
n すべりめ [滑り目] -
Slipmouth
n ひいらぎ [疼木] ひいらぎ [柊] -
Slippage
n,uk ずれ [滑] -
Slipped disk
n ぎっくりごし [ぎっくり腰] -
Slippers
Mục lục 1 n 1.1 スリッパ 1.2 うわばき [上履き] 1.3 うわぞうり [上草履] n スリッパ うわばき [上履き] うわぞうり [上草履] -
Slippery
Mục lục 1 n 1.1 とらえどころのない [捉え所の無い] 1.2 すべりやすい [滑り易い] 1.3 とらえどころのない [捕らえ所の無い]... -
Slippery as an eel
adv のらりくらり -
Slippery as an eel (person ~)
n ひょうたんなまず [瓢箪鯰] -
Slipping
n すべり [滑り] -
Slipping down
n,vs かつらく [滑落] -
Slipping or skidding sideways
n よこすべり [横滑り] -
Slipping out the back way with swindled goods
n かごぬけ [籠脱け] かごぬけ [籠抜け]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.