- Từ điển Anh - Nhật
Smoothing operation
n
スムージングオペレーション
Xem thêm các từ khác
-
Smoothing out wrinkles
n しわのばし [皺伸ばし] -
Smoothing over
n とりなし [執成し] とりなし [取り成し] -
Smoothly
Mục lục 1 adv 1.1 するする 1.2 すらすら 1.3 するすると 1.4 さっと [颯と] 2 n 2.1 しぜんに [自然に] 2.2 えんかつに [円滑に]... -
Smoothly (swim, work ~)
n すいすいと -
Smoothly rolling
adj えんてんたる [円転たる] -
Smoothness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅんかつ [潤滑] 1.2 なめらか [滑らか] 1.3 えんまん [円満] 1.4 えんかつ [円滑] 2 ik,adj-na,n 2.1... -
Smorgasbord
Mục lục 1 n 1.1 バイキングりょうり [バイキング料理] 1.2 ぜんさい [前菜] 2 exp 2.1 たべほうだい [食べ放題] n バイキングりょうり... -
Smother
n,vs もくさつ [黙殺] -
Smouldering fire
n よじん [余燼] -
Smuggled goods
n みつゆひん [密輸品] みつばいひん [密売品] -
Smuggler
n ばいにん [売人] みつゆせん [密輸船] -
Smuggling
Mục lục 1 n,vs 1.1 みっこう [密航] 1.2 みつばい [密売] 1.3 みつゆ [密輸] 2 n 2.1 みつぼうえき [密貿易] n,vs みっこう... -
Smuggling in
n みつゆにゅう [密輸入] -
Smuggling oneself into a country
n,vs みつにゅうごく [密入国] みつにゅうこく [密入国] -
Smuggling out
n みつゆしゅつ [密輸出] -
Smut
Mục lục 1 n 1.1 くろんぼう [黒ん坊] 1.2 くろんぼ [黒奴] 1.3 くろぼ [黒穂] 1.4 くろんぼ [黒ん坊] 1.5 くろほ [黒穂] 1.6... -
Snack
n スナック -
Snack (to have with a drink)
uk つまみ [摘まみ] -
Snack bar
n かんいしょくどう [簡易食堂] スナックバー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.