- Từ điển Anh - Nhật
So far
Mục lục |
adv
いままで [今まで]
いままで [今迄]
n
じゅうらいは [従来は]
n,uk
これまで [此れ迄]
n-adv,n-t
じゅうらい [従来]
Xem thêm các từ khác
-
So far as
n ところでは [所では] -
So many (few)
exp,uk これだけ [是丈] これだけ [此れ丈] -
So many as to be troublesome
adj-na,n はんた [煩多] -
So many men
n かくじんかくよう [各人各様] -
So many ways.
n かくじんかくよう [各人各様] -
So much
Mục lục 1 adv 1.1 さまで [然迄] 2 adv,n,uk 2.1 これほど [此れ程] 3 exp 3.1 そんなに adv さまで [然迄] adv,n,uk これほど [此れ程]... -
So much (little)
exp,uk これだけ [是丈] これだけ [此れ丈] -
So slight as to be all but non-existent
exp あるかなきか [有るか無きか] -
So that
Mục lục 1 adj-na,n-adv,n 1.1 よう [陽] 1.2 よう [様] 2 n 2.1 のに 2.2 ように adj-na,n-adv,n よう [陽] よう [様] n のに ように -
So to call it
adv いわば [謂わば] -
So to speak
Mục lục 1 adv 1.1 いわば [言わば] 1.2 まるで [丸で] 2 adj-pn,adv 2.1 いわゆる [所謂] adv いわば [言わば] まるで [丸で]... -
Soaked
n ずぶぬれ [ずぶ濡れ] -
Soaked to the skin
n ぬれねずみ [濡れ鼠] -
Soaking
vs しんし [浸漬] -
Soap
Mục lục 1 n 1.1 せっけん [石けん] 1.2 せっけん [石鹸] 1.3 ソープ n せっけん [石けん] せっけん [石鹸] ソープ -
Soap-dish
n せっけんざら [石けん皿] せっけんざら [石鹸皿] -
Soap (pt: sabao)
n シャボン -
Soap bubble
n シャボンだま [シャボン玉] -
Soap dish or box
Mục lục 1 n 1.1 せっけんいれ [石鹸入れ] 1.2 せっけんばこ [石鹸箱] 1.3 せっけんおき [石鹸置き] n せっけんいれ [石鹸入れ]... -
Soap opera
Mục lục 1 n 1.1 ホームドラマ 1.2 メロドラマ 1.3 ラブストーリー n ホームドラマ メロドラマ ラブストーリー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.