- Từ điển Anh - Nhật
Social circles
n
こうさいしゃかい [交際社会]
Xem thêm các từ khác
-
Social code
n こうさいほう [交際法] -
Social conditions
n せたい [世態] -
Social consciousness
n しゃかいいしき [社会意識] -
Social critic
n けいせいか [警世家] -
Social dancing
n ソーシャルダンス -
Social democracy
n しゃかいみんしゅしゅぎ [社会民主主義] -
Social disposition
n ひとづきあい [人付き合い] -
Social education
n しゃかいきょういく [社会教育] -
Social fund
n しゃかいききん [社会基金] -
Social gathering
n もよおし [催し] こんだんかい [懇談会] -
Social ills
n しゃかいあく [社会悪] -
Social insurance
n しゃかいほけん [社会保険] -
Social integration
n どうわ [同和] -
Social integration education
n どうわきょういく [同和教育] -
Social intercourse
n しゃこう [社交] -
Social life
n しゃこう [社交] しゃかいせいかつ [社会生活] -
Social movement
n しゃかいうんどう [社会運動] -
Social obligation
n,adj-no ぎり [義理] -
Social outcast
n ひかげもの [日陰者] -
Social phenomenon
n しゃかいげんしょう [社会現象]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.