- Từ điển Anh - Nhật
Softly
Mục lục |
adv
やんわりと
そっと
やんわり
しゅくしゅくと [粛々と]
しゅくしゅくと [粛粛と]
n
しっとりと
しゅくぜんと [粛然と]
exp
しゅくとして [粛として]
adv,n
すっと
Xem thêm các từ khác
-
Softness
Mục lục 1 n 1.1 なんせい [軟性] 1.2 なんしつ [軟質] 1.3 じゅうなんせい [柔軟性] n なんせい [軟性] なんしつ [軟質]... -
Softness (touch of ~)
n やわらかみ [柔らかみ] -
Software
Mục lục 1 n 1.1 ソフトウエア 1.2 ソフトウェア 2 adj-na,adj-no,n,abbr 2.1 ソフト n ソフトウエア ソフトウェア adj-na,adj-no,n,abbr... -
Software-stack
n ソフトウェアスタック -
Software infrastructure
n きばんソフト [基盤ソフト] -
Sogetsu school of flower arrangement
n そうげつりゅう [草月流] -
Soggy
adj みずっぽい [水っぽい] -
Soil
Mục lục 1 n 1.1 どしつ [土質] 1.2 どじょう [土壌] 1.3 とち [土地] 1.4 つち [土] 2 adj-no,n 2.1 くすみ n どしつ [土質] どじょう... -
Soil fertility
n ちみ [地味] -
Soil pollution
n どじょうおせん [土壌汚染] -
Soil preparation
n せいち [整地] -
Soil quality
n どしつ [土質] -
Soixante-neuf
n シックスナイン -
Sojourn
Mục lục 1 n 1.1 きりゅう [寄留] 1.2 たいりゅう [滞留] 2 n,vs 2.1 とうりゅう [逗留] 2.2 たいざい [滞在] n きりゅう [寄留]... -
Sojourner
n とうりゅうきゃく [逗留客] -
Sokagakkai (lay organization)
n そうかがっかい [創価学会] -
Sol
n ソル -
Solace
n いあん [慰安] -
Solar
n たいよう [太陽] ソーラー -
Solar-evaporation process (in salt making)
n てんぴほう [天日法]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.