- Từ điển Anh - Nhật
Solely
Mục lục |
adv,n
たんに [単に]
adv
ひとえに [偏に]
いつに [一に]
もっぱら [専ら]
Xem thêm các từ khác
-
Solemn
Mục lục 1 adv,n 1.1 しんみり 2 adj 2.1 かたい [固い] 2.2 しかつめらしい [鹿爪らしい] 2.3 こうごうしい [神神しい] 2.4... -
Solemn ceremony
n おごそかなぎしき [厳かな儀式] -
Solemn promise
n かたいやくそく [固い約束] -
Solemnity
adj-na,n そうごん [荘厳] げんしゅく [厳粛] -
Solemnization
n,vs きょこう [挙行] -
Solemnly
Mục lục 1 adv 1.1 しゅくしゅくと [粛々と] 1.2 げんとして [儼として] 1.3 しゅくしゅくと [粛粛と] 2 oK 2.1 げんぜんと... -
Solfa
n かいめい [階名] -
Solicitation
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんゆう [勧誘] 1.2 そきゅう [訴求] 2 n 2.1 こんもう [懇望] 2.2 こんぼう [懇望] 2.3 せいたく [請託]... -
Solicitude
Mục lục 1 n 1.1 きづかい [気遣い] 1.2 こころづかい [心遣い] 2 n,vs 2.1 こりょ [顧慮] n きづかい [気遣い] こころづかい... -
Solid
Mục lục 1 n 1.1 ソリッド 1.2 みのある [実の有る] 2 adj-na,n 2.1 がんじょう [頑丈] 2.2 けんじつ [堅実] 2.3 じょうぶ [丈夫]... -
Solid (an assured, a safe) vote
n こていひょう [固定票] -
Solid (assured) support
n こていひょう [固定票] -
Solid (body)
n こけい [固形] こたい [固体] -
Solid (reading)
n じゅうじつした [充実した] -
Solid body
n りったい [立体] -
Solid fuel
n こたいねんりょう [固体燃料] こけいねんりょう [固形燃料] -
Solid geometry
n りったいきかがく [立体幾何学] -
Solid gold
n じゅんきん [純金] -
Solid line
n じっせん [実線] -
Solid of revolution
n かいてんたい [回転体]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.