- Từ điển Anh - Nhật
Some...
adj-pn
ある [或]
ある [或る]
Xem thêm các từ khác
-
Some (of them)
adv なかには [中には] -
Some . . . or other
exp なんらかの [何等かの] -
Some day
n-adv,n-t たじつ [他日] たねん [他年] -
Some evenings
n-adv,n-t いっせき [一夕] -
Some money
n なにがしかのかね [某かの金] -
Some other time
n いずれまた [何れまた] -
Some other year
n-adv,n-t たねん [他年] -
Some parts (of something)
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 しょしょ [所所] 1.2 ところどころ [所所] 1.3 しょしょ [所々] 1.4 ところどころ [所々] n-adv,n-t しょしょ... -
Some things are better left unsaid
exp,n いわぬがはな [言わぬが花] -
Some time ago
Mục lục 1 n 1.1 さっき 1.2 ひととせ [一年] 1.3 ひととし [一年] 1.4 いちねん [一年] 2 adv 2.1 いつぞや [何時ぞや] 3 n-adv,n-t... -
Some time or other
adv,uk いつか [何時か] -
Some years ago
n ひときり [一切り] -
Somebody
Mục lục 1 n,uk 1.1 だれか [誰か] 2 n 2.1 ひとかどのじんぶつ [一角の人物] n,uk だれか [誰か] n ひとかどのじんぶつ [一角の人物] -
Someday
Mục lục 1 adv 1.1 ゆくゆく [行く行く] 2 adv,uk 2.1 いつか [何時か] adv ゆくゆく [行く行く] adv,uk いつか [何時か] -
Somehow
Mục lục 1 adv 1.1 まがりなりにも [曲がりなりにも] 1.2 なぜか [何故か] 1.3 なんだか [何だか] 2 adv,uk 2.1 どことなく... -
Somehow or other
Mục lục 1 adv 1.1 なにとなく [何となく] 1.2 なにとなく [何と無く] 1.3 なんとなく [何となく] 1.4 なにかしら [何かしら]... -
Someone
Mục lục 1 n,obs 1.1 それがし [某] 2 n,uk 2.1 だれか [誰か] 3 n 3.1 ひとかどのじんぶつ [一角の人物] 3.2 なにものか [何者か]... -
Someone (pronoun ~)
n だれそれ [誰某] -
Someone (something) not to be trifled with
exp ばかにできない [馬鹿に出来ない] -
Someone (unspecified, but someone in particular)
n あるひと [或る人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.