- Từ điển Anh - Nhật
Something left in charge
n
あずかりもの [預かり物]
Xem thêm các từ khác
-
Something lined
Mục lục 1 n 1.1 うらづけ [裏付け] 1.2 うらづき [裏付き] 1.3 うらづけ [裏付] n うらづけ [裏付け] うらづき [裏付き]... -
Something long
n ちょうぶつ [長物] -
Something lying underneath
n したじき [下敷き] したじき [下敷] -
Something material
n ゆうたいぶつ [有体物] -
Something new
n いまでき [今出来] -
Something not insignificant
exp ばかにならない [馬鹿にならない] -
Something not needed
n あましもの [余し物] -
Something not right
n くせごと [曲事] -
Something of a poet
n しじんらしいところ [詩人らしい所] -
Something of little value
n がべい [画餅] がへい [画餅] -
Something one always remembers
n おくねん [憶念] -
Something one lives for, very important
n いきがい [生き甲斐] -
Something or other
Mục lục 1 n 1.1 なんとかかんとか [何とか彼とか] 1.2 なにぶんの [何分の] 2 adv 2.1 なにかしら [何か知ら] 2.2 なんだかんだ... -
Something out of the ordinary
n くせごと [曲事] -
Something people would laugh at
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとわらえ [人笑え] 2 n 2.1 ひとわらい [人笑い] adj-na,n ひとわらえ [人笑え] n ひとわらい [人笑い] -
Something received
n いただき [頂き] いただき [頂] -
Something secret or confidential
n ないぎ [内儀] -
Something small or petty
n さじ [瑣事] さじ [些事] -
Something standing in the open
Mục lục 1 n 1.1 のだて [野点て] 1.2 のだて [野点] 2 iK 2.1 のだて [野立て] n のだて [野点て] のだて [野点] iK のだて... -
Something superior
n ゆうぶつ [尤物]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.