- Từ điển Anh - Nhật
Sounding out
n
せぶみ [瀬踏み]
Xem thêm các từ khác
-
Soundless
n むおん [無音] -
Soundly (beat ~)
n したたか [強か] -
Soundness
adj-na,n かくじつ [確実] けんぜん [健全] -
Soundproof(ing)
n ぼうおん [防音] -
Soundproof room
n ぼうおんしつ [防音室] -
Soundproofing (device)
n ぼうおんそうち [防音装置] -
Sounds
n ものおと [物音] -
Sounds given during a conversation to indicate comprehension
Mục lục 1 n 1.1 あいづち [相鎚] 1.2 あいづち [相づち] 1.3 あいづち [相槌] n あいづち [相鎚] あいづち [相づち] あいづち... -
Soundtrack
Mục lục 1 n 1.1 サウンドトラック 2 n,abbr 2.1 サントラ n サウンドトラック n,abbr サントラ -
Soup
Mục lục 1 n 1.1 つゆ [汁] 1.2 すいもの [吸物] 1.3 しる [汁] 1.4 しるもの [汁物] 1.5 わりした [割下] 1.6 ポタージュ n つゆ... -
Soup (Western ~)
n スープ -
Soup bowl
n しるわん [汁椀] -
Soup made with red miso paste
n あかだし [赤出し] -
Soup made with sake lees
n かすじる [粕汁] かすじる [糟汁] -
Soup prepared with dojou
n やながわなべ [柳川鍋] -
Soup stock
n,uk だし [出汁] -
Soup stock made from konbu
n こんぶだし [昆布出し] -
Soup with no ingredients
n ぐのないスープ [具のないスープ] ぐのないスープ [具の無いスープ] -
Sour
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 ふもう [不毛] 2 n 2.1 サワー 3 adj 3.1 すっぱい [酸っぱい] 3.2 すい [酸い] adj-na,adj-no,n ふもう... -
Sour (wry) face
n にがりがお [苦り顔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.