- Từ điển Anh - Nhật
South magnetic pole
n
ふきょく [負極]
Xem thêm các từ khác
-
South of
n,n-suf いなん [以南] -
South of the Big Dipper
arch となん [斗南] -
South pole
n なんきょく [南極] -
South side
Mục lục 1 n 1.1 みなみがわ [南側] 1.2 なんそく [南側] 2 n,vs 2.1 なんめん [南面] n みなみがわ [南側] なんそく [南側]... -
South side of a mountain
n さんよう [山陽] -
Southbound
n なんこう [南航] なんこう [南行] -
Southeast
Mục lục 1 n 1.1 そん [巽] 1.2 たつみ [巽] 1.3 みなみひがし [南東] 1.4 なんとう [南東] n そん [巽] たつみ [巽] みなみひがし... -
Southeast Asia
n とうなんあ [東南亜] とうなんアジア [東南アジア] -
Southerly (wind)
n なんより [南寄り] みなみより [南寄り] -
Southerly wind
n がいふう [凱風] -
Southern
n なんぽう [南方] -
Southern-most of four main islands of Japan
n きゅうしゅう [九州] -
Southern California
n みなみカリフォルニア [南カリフォルニア] -
Southern Cross
n サザンクロス みなみじゅうじせい [南十字星] -
Southern Dynasty
n なんちょう [南朝] -
Southern Europe
n なんおう [南欧] -
Southern France
n なんふつ [南仏] -
Southern School (of Chinese painting)
n なんが [南画] -
Southern alps (of Japan)
n みなみアルプス [南アルプス] -
Southern barbarians
n なんばん [南蛮] なんばんじん [南蛮人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.