- Từ điển Anh - Nhật
Spanner
n
スパナ
Xem thêm các từ khác
-
Spare
Mục lục 1 n 1.1 スペア 1.2 よびそうち [予備装置] 1.3 よび [予備] n スペア よびそうち [予備装置] よび [予備] -
Spare anchor
n よびいかり [予備錨] -
Spare cash
n よざい [余財] -
Spare diet
n しょうしょく [少食] -
Spare energy, time or money
n よりょく [余力] -
Spare horse
n よびば [予備馬] -
Spare key
n スペアキー -
Spare lead
n かえしん [替え心] かえしん [替え芯] -
Spare or free time
n てすき [手隙] てすき [手透き] -
Spare or new razor blade
n かえば [替え刃] -
Spare parts
n よびぶひん [予備部品] -
Spare rib
n スペアリブ -
Spare room
n よびしつ [予備室] -
Spare seat
n スペアシート -
Spare time
Mục lục 1 n 1.1 よか [余暇] 2 adj-na,n 2.1 ひま [閑] 2.2 ひま [暇] 2.3 いとま [暇] 2.4 かん [閑] n よか [余暇] adj-na,n ひま... -
Spare time or moments
n すんげき [寸隙] -
Spare tire
n スペアタイヤ -
Spares
n よびひん [予備品] -
Sparing
Mục lục 1 n 1.1 スペリング 2 n,vs 2.1 かつあい [割愛] n スペリング n,vs かつあい [割愛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.