- Từ điển Anh - Nhật
Spats
n
こうがけ [甲掛け]
スパッツ
Xem thêm các từ khác
-
Spatula
Mục lục 1 n 1.1 スパチュラ 1.2 スパーテル 1.3 フライがえし [フライ返し] 1.4 へら [箆] n スパチュラ スパーテル フライがえし... -
Spawn
n たまご [卵] たまご [玉子] -
Spawning
n さんらん [産卵] -
Speak English well
exp えいごがうまい [英語が旨い] えいごがうまい [英語が巧い] -
Speak for another
n,vs だいべん [代弁] -
Speak haltingly
n かたこと [片言] -
Speak out
n,vs とろ [吐露] -
Speak rapidly
n まきじた [巻き舌] -
Speaker
Mục lục 1 n 1.1 べんしゃ [弁者] 1.2 はなして [話し手] 1.3 スピーカ 1.4 スピーカー 1.5 わしゃ [話者] 1.6 はつげんしゃ... -
Speaker of the House (US)
n かいんぎちょう [下院議長] -
Speaker of the Lower House
n しゅうぎいんぎちょう [衆議員議長] -
Speaker unit
n スピーカーユニット -
Speaking
n,vs はっせい [発声] -
Speaking at a public hearing
n,vs こうじゅつ [公述] -
Speaking clearly
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking elegantly
adj-na,n くちぎれい [口奇麗] -
Speaking fondly of
n,uk のろけばなし [のろけ話] のろけばなし [惚気話] -
Speaking fondly of a loved one
n のろけ [惚気] -
Speaking for another
n だいげん [代言] -
Speaking in a similar manner
n くちうつし [口写し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.