- Từ điển Anh - Nhật
Special delivery
n
べつはいたつ [別配達]
そくたつ [速達]
Xem thêm các từ khác
-
Special delivery mail
Mục lục 1 abbr 1.1 そくたつびん [速達便] 2 n 2.1 そくたつゆうびん [速達郵便] abbr そくたつびん [速達便] n そくたつゆうびん... -
Special deposit
n べっとよきん [別途預金] -
Special dividend
n とくべつはいとう [特別配当] とくべつはいとうきん [特別配当金] -
Special drawing rights (SDR)
n とくべつひきだしけん [特別引出し権] -
Special duty
n せんむ [専務] とくむ [特務] -
Special dyeing
n べつぞめ [別染め] -
Special economic zone
n けいざいとっく [経済特区] -
Special edition
Mục lục 1 n 1.1 とくしゅう [特輯] 1.2 とくべつエディション [特別エディション] 1.3 とくしゅう [特集] 1.4 ぞうかん... -
Special education for gifted children
n えいさいきょういく [英才教育] -
Special effects
n とくしゅさつえい [特殊撮影] とくしゅこうか [特殊効果] -
Special effects (from tokushu satsuei)
n,abbr とくさつ [特撮] -
Special efficacy
n とっこう [特功] -
Special election
n ほけつせんきょ [補欠選挙] -
Special enlarged (bumper) issue
n とくだいごう [特大号] -
Special envelope for monetary gifts
n しゅうぎぶくろ [祝儀袋] -
Special envoy
Mục lục 1 n,vs 1.1 とくは [特派] 2 n 2.1 とくし [特使] n,vs とくは [特派] n とくし [特使] -
Special exemption
n とくめん [特免] -
Special fast (local) train
n とっかい [特快] -
Special favor
n とくてん [特典]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.