- Từ điển Anh - Nhật
Specially selected
n
とくせん [特選]
Xem thêm các từ khác
-
Specialty
Mục lục 1 n 1.1 とくさん [特産] 1.2 とくさんぶつ [特産物] 1.3 せんぎょう [専業] n とくさん [特産] とくさんぶつ [特産物]... -
Specialty magazine
n かつどうし [活動誌] -
Specialty school graduate
n とくぎょうし [得業士] -
Specie
n しょうきん [正金] せいか [正貨] -
Specie bank
n しょうきんぎんこう [正金銀行] -
Species
Mục lục 1 n 1.1 しゅぞく [種族] 2 n,n-suf 2.1 しゅ [種] n しゅぞく [種族] n,n-suf しゅ [種] -
Species of goldfish
n らんちゅう [蘭鋳] らんちゅう [蘭虫] -
Species of tree resembling a magnolia
n こぶし [辛夷] -
Specific
adj-na,n,vs とくてい [特定] -
Specific (e.g. antibody)
n たいしょう [対症] -
Specific charge
n ひでんか [比電荷] -
Specific gravity
n ひじゅう [比重] -
Specific heat
n ひねつ [比熱] -
Specific medicine or remedy
n てきやく [適薬] -
Specific phobias
n とくていきょうふしょう [特定恐怖症] -
Specific remedy
n あいぐすり [合い薬] -
Specification
Mục lục 1 n,vs 1.1 めいき [明記] 1.2 してい [指定] 1.3 めいじ [明示] 2 n 2.1 スペック n,vs めいき [明記] してい [指定]... -
Specification (technical ~)
Mục lục 1 oK,n 1.1 しよう [仕樣] 2 n 2.1 しよう [仕様] oK,n しよう [仕樣] n しよう [仕様] -
Specification document
n しようしょ [仕様書] -
Specification documents
n しようがき [仕様書き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.