- Từ điển Anh - Nhật
Sphinx
n
スフィンクス
Xem thêm các từ khác
-
Sphygmomanometer
n けつあつけい [血圧計] -
Spice
Mục lục 1 n 1.1 スパイス 1.2 こうみ [香味] 1.3 こうみりょう [香味料] n スパイス こうみ [香味] こうみりょう [香味料] -
Spice(s)
n やくみ [薬味] -
Spice rack
n こうみりょういれ [香味料入れ] -
Spice used for cooking
n こうそう [香草] -
Spicebush
n くろもじ [黒文字] -
Spiced sake
n おとそ [お屠蘇] -
Spices
Mục lục 1 n 1.1 かやく [加薬] 1.2 こうりょう [香料] 1.3 こうしんりょう [香辛料] n かやく [加薬] こうりょう [香料]... -
Spices used in toso
n とそさん [屠蘇散] -
Spicule
n こっぺん [骨片] -
Spicy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おつ [乙] 2 adj 2.1 つやっぽい [艶っぽい] adj-na,n おつ [乙] adj つやっぽい [艶っぽい] -
Spicy taste
n おつなあじ [乙な味] -
Spider
n スパイダー くも [蜘蛛] -
Spiderweb
n くものす [蜘蛛の巣] -
Spiderwort
n つゆくさ [露草] むらさきつゆくさ [紫露草] -
Spigot
Mục lục 1 n 1.1 コック 1.2 のみぐち [飲み口] 1.3 のみくち [飲み口] 1.4 のみぐち [呑み口] n コック のみぐち [飲み口]... -
Spike
Mục lục 1 n 1.1 ごすんくぎ [五寸釘] 1.2 スパイク 1.3 かすい [花穂] 1.4 いぬくぎ [犬釘] n ごすんくぎ [五寸釘] スパイク... -
Spike-eared grass
n いのころぐさ [いのころ草] -
Spike (type of plant)
n すいじょうかじょ [穂状花序] -
Spike heel
n スパイクヒール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.