- Từ điển Anh - Nhật
Spokeswoman
n
スポークスウーマン
Xem thêm các từ khác
-
Sponge
n スポンジ かいめん [海綿] -
Sponge ball
n スポンジボール -
Sponge cake
n スポンジケーキ -
Sponge cake (nl: castilla)
n カステラ -
Sponge cucumber
Mục lục 1 iK,gikun,n 1.1 へちま [糸爪] 2 gikun,n 2.1 へちま [天糸瓜] 2.2 へちま [糸瓜] iK,gikun,n へちま [糸爪] gikun,n へちま... -
Sponge gourd
Mục lục 1 gikun,n 1.1 へちま [糸瓜] 1.2 へちま [天糸瓜] 2 iK,gikun,n 2.1 へちま [糸爪] gikun,n へちま [糸瓜] へちま [天糸瓜]... -
Sponge rubber
n スポンジゴム スポンジラバー -
Sponger
n いそうろう [居候] -
Sponges (sea ~)
n かいめんどうぶつ [海綿動物] -
Sponging
n たかり -
Spongy tissue
n かいめんじょうそしき [海綿状組織] -
Sponsor
Mục lục 1 n 1.1 せわびと [世話人] 1.2 スポット 1.3 しゅさいしゃ [主催者] 1.4 スポンサ 1.5 せわにん [世話人] 1.6 スポンサー... -
Sponsor of a meeting
n かいしゅ [会主] -
Sponsored
n まるがかえ [丸抱え] -
Sponsoring nation
n しゅさいこく [主催国] -
Sponsorship
Mục lục 1 n 1.1 きもいり [肝煎り] 1.2 きもいり [肝入り] 2 n,vs 2.1 しゅさい [主催] n きもいり [肝煎り] きもいり [肝入り]... -
Sponsorship money
n スポンサーシップマネー -
Spontaneity
n てんねん [天然] じはつせい [自発性] -
Spontaneous
Mục lục 1 n 1.1 じはつ [自発] 2 adj-na 2.1 じはつてき [自発的] 3 adj-na,adv,n 3.1 しぜん [自然] 4 adv 4.1 おもわず [思わず]... -
Spontaneous combustion
n しぜんはっか [自然発火]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.