Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Spot purchase

n

とうようがい [当用買い]

Xem thêm các từ khác

  • Spot quotations

    n げんぶつそうば [現物相場]
  • Spot to hit (on a person)

    n うちどころ [打ち所]
  • Spot transaction

    n じきとりひき [直取引]
  • Spot where the pulse may be taken

    n みゃくどころ [脈所]
  • Spotless

    adj-na,adj-no,n むきず [無傷]
  • Spotlessness

    n せいじょうむく [清浄無垢]
  • Spotlight

    n スポットライト てんこう [点光]
  • Spots

    Mục lục 1 n 1.1 ぶち [斑] 1.2 まだら [斑] 2 adv,n 2.1 ぼつぼつ 2.2 ぽつぽつ n ぶち [斑] まだら [斑] adv,n ぼつぼつ ぽつぽつ
  • Spotted

    adj-no,n ふいり [斑入り]
  • Spotted pattern

    n まめしぼり [豆絞り]
  • Spotty economic boom

    n はこうけいき [跛行景気]
  • Spouse

    n こうはい [伉配] はいぐうしゃ [配偶者]
  • Spouses

    Mục lục 1 n 1.1 みょうと [夫婦] 1.2 ふうふ [夫婦] 1.3 めおと [夫婦] n みょうと [夫婦] ふうふ [夫婦] めおと [夫婦]
  • Spout

    Mục lục 1 n 1.1 おちぐち [落ち口] 1.2 つぎぐち [注ぎ口] 1.3 つぎくち [注ぎ口] n おちぐち [落ち口] つぎぐち [注ぎ口]...
  • Spout of a teapot

    n きゅうすのくち [急須の口]
  • Spouting

    n,vs ふんしゅつ [噴出]
  • Spouting of a whale

    n しおふき [潮吹き]
  • Sprain

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すじちかい [筋違い] 1.2 すじちがい [筋違い] 2 n,vs 2.1 ねんざ [捻挫] adj-na,n すじちかい [筋違い]...
  • Sprawl

    n スプロールげんしょう [スプロール現象] スプロール
  • Spray

    Mục lục 1 n,uk 1.1 しぶき [飛沫] 1.2 ひまつ [飛沫] 2 n 2.1 きりふき [霧吹き] 2.2 ふんしゃ [噴射] 2.3 こえだ [小枝] 2.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top