- Từ điển Anh - Nhật
Sprinkling can
Mục lục |
ateji,n,uk
じょろ [如露]
じょろ [如雨露]
じょうろ [如雨露]
じょうろ [如露]
Xem thêm các từ khác
-
Sprinkling water
n さんすい [撒水] さっすい [撒水] -
Sprint
Mục lục 1 n,vs 1.1 しっそう [疾走] 2 n 2.1 スプリント n,vs しっそう [疾走] n スプリント -
Sprinter
n スプリンター -
Sprite
n ようせい [妖精] -
Sprout
Mục lục 1 n 1.1 めばえ [芽生え] 1.2 ほうが [萌芽] 1.3 ふたば [双葉] 1.4 じゅし [豎子] 1.5 めだち [芽立ち] 1.6 ほうが... -
Sprout of a plant shooting from under the soil
n したもえ [下萌え] -
Sprouting
n きざし [萌し] しゅつが [出芽] -
Sprouting season (of ears of grain)
n しゅっすいき [出穂期] -
Sprouting up
adj-na,n はいぜん [沛然] -
Sprouts
Mục lục 1 n 1.1 わかめ [若芽] 1.2 もえぎ [萌木] 2 oK 2.1 したもえ [下萠] n わかめ [若芽] もえぎ [萌木] oK したもえ [下萠] -
Spruce
n きりっとした -
Spruce tree
n とうひ [唐檜] -
Spun cotton
n くりわた [繰り綿] -
Spun cotton (wool)
n ぼうし [紡糸] -
Spun yarn
n ぼうせきいと [紡績糸] -
Spur
Mục lục 1 n 1.1 ぶんきせん [分岐線] 1.2 しみゃく [支脈] 1.3 おね [尾根] n ぶんきせん [分岐線] しみゃく [支脈] おね... -
Spur (riding ~)
n はくしゃ [拍車] -
Spur of the moment
n ちょうし [調子] はずみ [弾み] -
Spurious
adj-na,n,pref えせ [似非] -
Spurious article
Mục lục 1 n 1.1 にせもの [贋物] 1.2 ぎさく [偽作] 1.3 ぎぶつ [偽物] 1.4 にせもの [偽物] 1.5 がんぶつ [贋物] n にせもの...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.