- Từ điển Anh - Nhật
Stage play
n
ぶたいげき [舞台劇]
Xem thêm các từ khác
-
Stage setting
n おおどうぐ [大道具] ぶたいそうち [舞台装置] -
Stage show
n,vs じつえん [実演] -
Stage station
n つぎ [次] -
Stagecoach
Mục lục 1 n 1.1 えきばしゃ [駅馬車] 1.2 えきでん [駅伝] 1.3 のりあいばしゃ [乗合馬車] n えきばしゃ [駅馬車] えきでん... -
Stagehand
Mục lục 1 n 1.1 くろんぼ [黒ん坊] 1.2 くろご [黒子] 1.3 くろんぼう [黒奴] 1.4 くろんぼう [黒ん坊] 1.5 こくど [黒奴]... -
Stagflation
n スタグフレーション -
Stagger
adj-na,adv,n,vs ふらふら -
Staggered work hours
n じさしゅっきん [時差出勤] -
Staggering
Mục lục 1 n 1.1 おうこう [横行] 2 adj 2.1 ものすごい [物凄い] n おうこう [横行] adj ものすごい [物凄い] -
Staging or filming a story
vs こうぎょうか [興行化] -
Stagnant water
n しすい [止水] たまりみず [溜まり水] -
Stagnating
n たいりゅう [滞留] -
Stagnation
Mục lục 1 n,vs 1.1 じゅうたい [渋滞] 2 adj-na,n 2.1 ふしん [不振] 3 n 3.1 うっせき [欝積] 3.2 とどこおり [滞り] 3.3 ていたい... -
Staightforward
n ちょくせつかんめい [直截簡明] ちょくせつかんめい [直接簡明] -
Stain
Mục lục 1 n 1.1 しみ [染み] 1.2 おてん [汚点] 1.3 おそん [汚損] 2 n,vs 2.1 せんしょく [染色] n しみ [染み] おてん [汚点]... -
Stain removal
n しみぬき [染み抜き] -
Stained glass
n ガラスえ [ガラス絵] ステンドグラス -
Staining
n,vs せんしょく [染色] -
Stainless
n ステンレス -
Stainless steel
Mục lục 1 n 1.1 ふせいこう [不錆鋼] 1.2 ステンレスこう [ステンレス鋼] 1.3 ステンレススチール 1.4 ふしゅうこう [不銹鋼]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.