- Từ điển Anh - Nhật
Standard number
n
スタンダードナンバー
Xem thêm các từ khác
-
Standard of living
n せいかつすいじゅん [生活水準] -
Standard of revolt
n はんき [叛旗] はんき [反旗] -
Standard of value
n かちきじゅん [価値基準] -
Standard price
n ひょうじゅんかかく [標準価格] -
Standard size
n ひょうじゅんけい [標準型] きかくばん [規格判] -
Standard size mail
n ていけいゆうびんぶつ [定形郵便物] -
Standard time
n ひょうじゅんじ [標準時] -
Standard tones
n りつりょ [律呂] -
Standard translation
n ていやく [定訳] -
Standard type
n ひょうじゅんけい [標準型] -
Standard unit
n きほんたんい [基本単位] -
Standardization
Mục lục 1 n 1.1 ひょうてい [標定] 1.2 かくいつか [画一化] 1.3 ひょうじゅんか [標準化] 1.4 かくいつか [劃一化] 1.5... -
Standardized
adj-no,n,vs いってい [一定] いちじょう [一定] -
Standardized article or goods
n きかくひん [規格品] -
Standards
n スタンダーズ -
Standards draft
n きかくげんあん [規格原案] -
Standby
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいき [待機] 2 n 2.1 スタンバイ n,vs たいき [待機] n スタンバイ -
Standby passenger
n スタンバイパッセンジャー -
Standing
Mục lục 1 n 1.1 じょうにん [常任] 1.2 じょうび [常備] 2 adj-no,n 2.1 じょうち [常置] n じょうにん [常任] じょうび [常備]... -
Standing (a thing, in a place)
n,vs じょうせつ [常設]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.