- Từ điển Anh - Nhật
Starter (in athletic competition ~)
n
はたふり [旗振り]
Xem thêm các từ khác
-
Starting
Mục lục 1 n 1.1 たちあがり [立上り] 1.2 はっそく [発足] 1.3 ほっそく [発足] n たちあがり [立上り] はっそく [発足]... -
Starting (departure) time
n しゅっぱつじかん [出発時間] -
Starting (e.g. engine, computer)
n,vs きどう [起動] -
Starting (e.g. play, concert)
n かいえん [開演] -
Starting (in machines)
n しどう [始動] -
Starting (train) station
n はつえき [発駅] -
Starting a business
Mục lục 1 n 1.1 きぎょう [起業] 2 n,vs 2.1 みせびらき [店開き] n きぎょう [起業] n,vs みせびらき [店開き] -
Starting a new course
n,vs かいこう [開講] -
Starting a train before all the passengers are on board
n みきりはっしゃ [見切り発車] -
Starting a war
n,vs かいせん [開戦] -
Starting afresh
n ごはさん [御破算] ごはさん [ご破算] -
Starting an action without considering objections to it any longer
n みきりはっしゃ [見切り発車] -
Starting block
n スターティングブロック -
Starting gun signal
n ごうおん [号音] -
Starting late
Mục lục 1 n,vs 1.1 こうはつ [後発] 2 n 2.1 おそまきながら [遅巻きながら] n,vs こうはつ [後発] n おそまきながら [遅巻きながら] -
Starting late or behind schedule
n ちはつ [遅発] -
Starting line
Mục lục 1 n 1.1 ふみきり [踏切] 1.2 ふみきり [踏切り] 1.3 ふみきり [踏み切り] n ふみきり [踏切] ふみきり [踏切り]... -
Starting line-up (lit: starting member)
n せんぱつメンバー [先発メンバー] -
Starting member
Mục lục 1 n,abbr 1.1 スタメン 2 n 2.1 スターティングメンバー n,abbr スタメン n スターティングメンバー -
Starting out
n ではな [出鼻] でばな [出鼻]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.