- Từ điển Anh - Nhật
Starting work
n
しゅうぎょう [就業]
Xem thêm các từ khác
-
Startling
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 どきっと 1.2 どきんと 2 n 2.1 きょうてんどうち [驚天動地] adv,n,vs どきっと どきんと n きょうてんどうち... -
Startling appearance
n きめん [鬼面] -
Startup
n,vs きどう [起動] -
Startup (interval of) time
n きどうじかん [起動時間] -
Startup (point in) time
n きどうじ [起動時] -
Starvation
Mục lục 1 n 1.1 きかつ [饑渇] 1.2 きが [饑餓] 1.3 きかつ [飢渇] 1.4 うえ [飢え] n きかつ [饑渇] きが [饑餓] きかつ [飢渇]... -
Starvation (death from ~)
Mục lục 1 n 1.1 がし [餓死] 1.2 うえじに [飢死に] 1.3 うえじに [餓死] 1.4 うえじに [餓え死に] 1.5 うえじに [飢え死に]... -
Starvation tactics
n ひょうろうぜめ [兵糧攻め] -
Starvation therapy
n きがりょうほう [飢餓療法] -
Starving
n ひぼし [干乾し] -
Starving people
n きみん [飢民] -
State
Mục lục 1 n 1.1 けいき [景気] 1.2 ステート 1.3 ステイト 1.4 ようす [様子] 1.5 こっか [国家] 1.6 ざま [態] 1.7 てい [体]... -
State(-run) business
n こくえいきぎょう [国営企業] -
State-of-the-art
adj-no ぎじゅつすいじゅん [技術水準] -
State-of-the-art medical technology
n せんたんいりょうぎじゅつ [先端医療技術] -
State-owned enterprise
n こくゆうきぎょう [国有企業] -
State-owned land
n こくゆうち [国有地] -
State-run college
n しゅうりつだいがく [州立大学] -
State-run news
n こくえいつうしん [国営通信] -
State-run television station
n こくえいテレビきょく [国営テレビ局]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.