- Từ điển Anh - Nhật
Stationing of troops
n
ちゅうへい [駐兵]
Xem thêm các từ khác
-
Statistical
adj-na とうけいてき [統計的] -
Statistical table or chart
n とうけいひょう [統計表] -
Statistical yearbook
n とうけいねんかん [統計年鑑] -
Statistics
Mục lục 1 n 1.1 スタティスティックス 2 n,vs 2.1 とうけい [統計] n スタティスティックス n,vs とうけい [統計] -
Statistics (the study of ~)
n とうけいがく [統計学] -
Statistics confounding
n こうらく [交絡] -
Stator (elec.)
n こていし [固定子] -
Statue
Mục lục 1 n 1.1 スタチュー 1.2 じんぶつぞう [人物像] 1.3 ぐうぞう [偶像] 1.4 ちょうこくぶつ [彫刻物] 2 n,n-suf 2.1 ぞう... -
Statue (of a living person)
n じゅぞう [寿像] -
Statue of Hachiko (a dog) at Shibuya station
n ハチこう [ハチ公] -
Statue of Liberty
n じゆうのめがみのぞう [自由の女神の像] -
Statue of a noble character
n そんぞう [尊像] -
Stature
Mục lục 1 n 1.1 たけ [丈] 1.2 うわぜい [上背] 1.3 せい [背] 1.4 たいく [体躯] 1.5 しんちょう [身長] 1.6 せたけ [背丈]... -
Status
Mục lục 1 n 1.1 ステイタス 1.2 みぶんがら [身分柄] 1.3 ちい [地位] 1.4 ステータス 2 n,n-suf 2.1 かく [格] n ステイタス... -
Status elevation
n かくあげ [格上げ] -
Status of a Buddhist temple
n じかく [寺格] -
Status of a subject
n しんせき [臣籍] -
Status of samurai
n しぶん [士分] -
Status of wifehood
n つまのざ [妻の座] -
Status quo
Mục lục 1 n 1.1 げんじょう [現状] 2 adj-no,adv,n 2.1 じっさい [実際] n げんじょう [現状] adj-no,adv,n じっさい [実際]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.