- Từ điển Anh - Nhật
Stdin (computer)
n
ひょうじゅんにゅうりょく [標準入力]
Xem thêm các từ khác
-
Stdout (computer)
n ひょうじゅんしゅつりょく [標準出力] -
Steadfast
Mục lục 1 adj 1.1 かたい [堅い] 2 adj-na,n 2.1 ふばつ [不抜] adj かたい [堅い] adj-na,n ふばつ [不抜] -
Steadfastness
adj-na,n ふどう [不動] -
Steadily
Mục lục 1 n 1.1 ひたおしに [直押しに] 1.2 そろそろ [徐々] 1.3 じょじょ [徐々] 1.4 じょじょ [徐徐] 1.5 そろそろ [徐徐]... -
Steadiness
n こうしん [恒心] -
Steadiness (of market price)
Mục lục 1 n 1.1 もちあい [持ち合い] 1.2 たもちあい [保ち合い] 1.3 もちあい [保ち合い] n もちあい [持ち合い] たもちあい... -
Steadiness (stock market ~)
n したしぶり [下渋り] -
Steady
Mục lục 1 adj-na,adv,n,uk 1.1 しっかり [聢り] 1.2 しっかり [確り] 2 adj-na,n 2.1 けんじつ [堅実] 2.2 じっちょく [実直] 2.3... -
Steady advance
n ぜんしん [漸進] -
Steady job
n ていしょく [定職] -
Steady progress
n にっしんげっぽ [日進月歩] -
Steady state
n あんていじょうたい [安定状態] ていじょうじょうたい [定常状態] -
Steak
n ステーキ -
Steak house
n ステーキや [ステーキ屋] -
Steal
Mục lục 1 n 1.1 スティール 1.2 スチール 1.3 つ [偸] 1.4 とう [偸] 2 n,vs 2.1 ねこばば [猫糞] 2.2 ねこばば [猫ばば] n スティール... -
Stealing
Mục lục 1 n 1.1 せっとう [窃盗] 1.2 せっとうはん [窃盗犯] 1.3 ぬすみ [盗み] 1.4 せっしゅ [窃取] 1.5 せっとうざい [窃盗罪]... -
Stealing (into)
n しのび [忍び] -
Stealing a march on
n ぬけがけ [抜け駆け] -
Stealing a ride
Mục lục 1 n 1.1 のりにげ [乗逃げ] 1.2 のりにげ [乗り逃げ] 1.3 ふせいじょうしゃ [不正乗車] n のりにげ [乗逃げ] のりにげ... -
Stealing electricity
n とうでん [盗電]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.