- Từ điển Anh - Nhật
Stela
n
ステラ
Xem thêm các từ khác
-
Stem
Mục lục 1 n 1.1 へた [蔕] 1.2 ごかん [語幹] 2 n,n-suf 2.1 じく [軸] n へた [蔕] ごかん [語幹] n,n-suf じく [軸] -
Stem (word)
n けいようしかん [形容詞幹] -
Stem of a mushroom
n きのこのじく [茸の軸] -
Stem of flower
n かけい [花茎] -
Stem turn in skiing (de: Stemmbogen)
n シュテムボーゲン -
Stems and leaves
n けいよう [茎葉] -
Stench
Mục lục 1 n 1.1 におい [臭い] 1.2 におい [匂い] 1.3 あくしゅう [悪臭] n におい [臭い] におい [匂い] あくしゅう [悪臭] -
Stencil
n げんし [原紙] とうしゃばん [謄写版] -
Stencil (paper ~)
n しけい [紙型] かみがた [紙型] -
Stencil dyeing
n かたぞめ [型染め] -
Stencil pen
n てっぴつ [鉄筆] -
Stenographer
n そっきしゃ [速記者] ステノグラファー -
Stenography
n そっきじゅつ [速記術] そっき [速記] -
Stenosis
adj-na,n きょうさく [狭窄] -
Step
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 はこび [運び] 2 n 2.1 ステップ 2.2 そっか [足下] 2.3 あしもと [足元] 2.4 はしごだん [梯子段] 2.5... -
Step-by-step
n ステップバイステップ -
Step-down transformer
n ていこうへんあつき [逓降変圧器] こうあつへんあつき [降圧変圧器] -
Step by step
Mục lục 1 adv,n-t 1.1 ほいっぽ [歩一歩] 2 n 2.1 いっぽいっぽ [一歩一歩] adv,n-t ほいっぽ [歩一歩] n いっぽいっぽ [一歩一歩] -
Step forward
n,vs しんしゅつ [進出] -
Step function
n ステップかんすう [ステップ関数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.