- Từ điển Anh - Nhật
Stiffness
Xem thêm các từ khác
-
Stiffness (in shoulders)
Mục lục 1 n 1.1 しこり [凝] 1.2 こり [凝り] 1.3 こり [凝] 1.4 しこり [凝り] n しこり [凝] こり [凝り] こり [凝] しこり... -
Stifled laugh
n しのびわらい [忍び笑い] -
Stigma
n らくいん [烙印] おめい [汚名] -
Stiletto
n あなあけき [穴開け器] あなあけき [穴あけ器] -
Still
Mục lục 1 n 1.1 しんかん [深閑] 1.2 いまでも [今でも] 1.3 じゃくとした [寂とした] 1.4 スチール 1.5 せきとした [寂とした]... -
Still-life picture
n せいぶつが [静物画] -
Still better
n なおよい [猶良い] -
Still having slim chances of victory (in sumo ~)
n いきたい [生き体] -
Still image
n せいしが [静止画] -
Still in the process of being formed
adj-na,n あらけずり [粗削り] あらけずり [荒削り] -
Still less
adv なおさら [尚更] -
Still less (with neg. verb)
adv,exp まして [況して] -
Still life
n せいぶつ [静物] -
Still more
Mục lục 1 adv,exp 1.1 なおのこと [尚の事] 1.2 まして [況して] 1.3 なおのこと [猶の事] 2 n-adv,n 2.1 いっそう [一層] 3 adv,conj,uk... -
Still more to come
adv まだまだ [未だ未だ] -
Still some way to go before goal
adv まだまだ [未だ未だ] -
Still water
n しすい [止水] -
Stillbirth
n しざん [死産] -
Stillborn baby
n しざんじ [死産児] -
Stilletto
n あいくち [合口] あいくち [合い口]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.