- Từ điển Anh - Nhật
Stiltedness
adv,n,vs
ぎくしゃく
Xem thêm các từ khác
-
Stilts (walk on ~)
n ちくば [竹馬] たけうま [竹馬] -
Stimulant
Mục lục 1 n 1.1 しげきざい [刺戟剤] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 そくしんざい [促進剤] 1.4 かくせいざい [覚醒剤] 1.5 きつけ... -
Stimulated
n,vs はっぷん [発奮] はっぷん [発憤] -
Stimulating
adj-na しげきてき [刺激的] しげきてき [刺戟的] -
Stimulation
Mục lục 1 n 1.1 よびみず [呼び水] 1.2 かんしょう [勧奨] 1.3 はげまし [励まし] 1.4 ししょう [刺衝] 1.5 しんき [振起]... -
Stimulative
n しげきせい [刺戟性] しげきせい [刺激性] -
Stimulus
Mục lục 1 n,vs 1.1 しげき [刺激] 1.2 しげき [刺戟] 2 n 2.1 はげみ [励み] 2.2 はずみ [勢] 2.3 しげきぶつ [刺戟物] 2.4 しげきぶつ... -
Sting
Mục lục 1 n 1.1 けん [剣] 1.2 スティング 2 adv,n,vs 2.1 ぴりぴり n けん [剣] スティング adv,n,vs ぴりぴり -
Stinger
n スティンガー -
Stingfish
n かさご [笠子] おこぜ [虎魚] -
Stinginess
Mục lục 1 uk 1.1 けちん [吝ちん] 2 adj-na,n,vs,uk 2.1 りんしょく [吝嗇] 2.2 けち [吝嗇] 3 oK,adj-na,n,vs,uk 3.1 りんしょく [悋嗇]... -
Stinging
adj とげとげしい [刺々しい] とげとげしい [刺刺しい] -
Stinging (barbed) words
n とげのあることば [刺の有る言葉] -
Stinging (scathing) words
exp はりをふくんだことば [針を含んだ言葉] -
Stinging cold
n りつれつ [慄烈] -
Stingray
n あかえい [赤えい] -
Stingy
Mục lục 1 adv,vs,uk 1.1 けちけち [吝嗇吝嗇] 2 exp 2.1 かねにきたない [金に汚い] 3 adj,sl 3.1 しょっぱい [塩っぱい] 4 adj... -
Stingy person
n せち [世知] -
Stingy ways
n やりかたがしぶい [やり方が渋い] -
Stink
Mục lục 1 n 1.1 はなもちならない [鼻持ちならない] 1.2 しゅうみ [臭味] 1.3 あくしゅう [悪臭] 1.4 しゅうき [臭気] n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.