- Từ điển Anh - Nhật
Stop time
n
ていしじかん [停止時間]
Xem thêm các từ khác
-
Stop watch
n びょうどけい [秒時計] -
Stopcock
n せん [栓] -
Stopcock (gas, water)
n もとせん [元栓] -
Stopgap
Mục lục 1 n 1.1 いちやずくり [一夜造り] 1.2 そのばのがれ [その場逃れ] 1.3 そのばのがれ [其の場逃れ] n いちやずくり... -
Stopgap measure
n ざんていそち [暫定措置] びほうさく [弥縫策] -
Stoplight
Mục lục 1 n 1.1 ストップライト 1.2 せいどうとう [制動灯] 1.3 ていししんごう [停止信号] n ストップライト せいどうとう... -
Stopover
n とちゅうげしゃ [途中下車] とまり [泊まり] -
Stoppage
Mục lục 1 n 1.1 こうそく [梗塞] 1.2 とぜつ [杜絶] 1.3 ふつう [不通] 1.4 とまり [止まり] 1.5 とぜつ [途絶] 1.6 へいし... -
Stoppage time
n ていしゃじかん [停車時間] -
Stopped up
n,vs じゅうそく [充塞] -
Stopper
Mục lục 1 n-suf 1.1 セン 2 n 2.1 ストッパー 2.2 せん [栓] 2.3 ともせん [共栓] n-suf セン n ストッパー せん [栓] ともせん... -
Stopping
Mục lục 1 n,suf 1.1 とめ [留め] 2 n 2.1 てい [停] n,suf とめ [留め] n てい [停] -
Stopping (e.g. train)
n,vs ていしゃ [停車] -
Stopping a ship
n ていせん [停船] -
Stopping at a port
n きこう [寄港] -
Stopping at an inn
n かりね [仮寝] -
Stopping just before
n すんどめ [寸止め] -
Stopping of bleeding
n しけつざい [止血剤] -
Stopping one night
n いっぱく [一泊] -
Stopping or parking a vehicle
vs ちゅうていしゃ [駐停車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.