- Từ điển Anh - Nhật
Storytelling (the art of ~)
n
わげい [話芸]
Xem thêm các từ khác
-
Stout
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がんじょう [頑丈] 1.2 ほねぶと [骨太] 1.3 ほうまん [豊満] 2 n 2.1 スタウト 2.2 ふとった [肥った]... -
Stout-hearted
adj-na,n きじょう [気丈] -
Stout heart (mind)
n つよいこころ [強い心] -
Stouthearted
adj きづよい [気強い] -
Stoutheartedness
adj-na,n ごうき [剛気] -
Stove
Mục lục 1 n 1.1 だんろ [暖炉] 1.2 レンジ 1.3 かま [窯] 1.4 だんろ [煖炉] 1.5 ストーヴ n だんろ [暖炉] レンジ かま [窯]... -
Stove league
n ストーブリーグ -
Stowage at the bottom
n そこづみ [底積み] -
Strabismus
n ないしゃし [内斜視] しゃし [斜視] -
Straddle
Mục lục 1 n 1.1 おおまた [大股] 2 n,vs 2.1 ひよりみ [日和見] n おおまた [大股] n,vs ひよりみ [日和見] -
Straddling
adj-na,n りょうだて [両建て] -
Strafing
n,vs そうしゃ [掃射] -
Straggler
n らくごしゃ [落伍者] らくごしゃ [落後者] -
Straggling
Mục lục 1 n,vs 1.1 さんざい [散在] 1.2 らくご [落伍] 1.3 らくご [落後] n,vs さんざい [散在] らくご [落伍] らくご [落後] -
Straggling hair
n おくれげ [後れ毛] -
Straight
Mục lục 1 n 1.1 とおし [通し] 1.2 まいちもんじ [真一文字] 1.3 なおき [直き] 2 adj-na 2.1 なお [直] 3 adv,n 3.1 いちろ [一路]... -
Straight-forwardness
adj-na,n きいっぽん [生一本] -
Straight-laced or stubborn person
n かたぶつ [堅物] -
Straight (ahead)
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 まっすぐ [真直] 1.2 ますぐ [真直] 1.3 まっすぐ [真っ直ぐ] adj-na,adv,n まっすぐ [真直] ますぐ... -
Straight A student
n ぜんゆうのがくせい [全優の学生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.