- Từ điển Anh - Nhật
Straightforwardly
Xem thêm các từ khác
-
Strain
Mục lục 1 n 1.1 ゆがみ [歪み] 1.2 いがみ [歪み] 1.3 ちょうし [調子] 1.4 かろう [過労] 1.5 いっせつ [一節] 1.6 ひずみ... -
Strain of music
Mục lục 1 n 1.1 あいのて [合いの手] 1.2 あいのて [間の手] 1.3 あいのて [合の手] 2 io,n 2.1 あいのて [相の手] n あいのて... -
Strained
Mục lục 1 n 1.1 きんぱくした [緊迫した] 2 adj-na,n 2.1 ふしぜん [不自然] n きんぱくした [緊迫した] adj-na,n ふしぜん... -
Strained (interpretation)
adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会] -
Strained atmosphere
adv,n ぎすぎす -
Strained back
n ぎっくりごし [ぎっくり腰] -
Strained lees (draff)
n しぼりかす [搾り滓] -
Strainer
Mục lục 1 n 1.1 ろかき [濾過器] 2 iK,n 2.1 ろかき [瀘過器] n ろかき [濾過器] iK,n ろかき [瀘過器] -
Strait
n せと [瀬戸] かいもん [海門] -
Strait between Sakhalin and the east coast of Siberia
n まみやかいきょう [間宮海峡] -
Straitened (reduced) circumstances
n,vs らくはく [落魄] -
Straits of Taiwan
n たいわんかいきょう [台湾海峡] -
Strand
n おりいと [織り糸] -
Stranded
n,vs かくざ [擱座] -
Stranding
Mục lục 1 n,vs 1.1 ざす [座州] 1.2 ざす [座洲] 2 n 2.1 たちおうじょう [立往生] n,vs ざす [座州] ざす [座洲] n たちおうじょう... -
Strange
Mục lục 1 adj-pn 1.1 あじな [味な] 1.2 えたいのしれない [得体の知れない] 2 adj-na,n 2.1 かいき [怪奇] 2.2 ちんき [珍奇]... -
Strange book
n いほん [異本] -
Strange coincidence
n きえん [奇縁] -
Strange combination
n げてもの [下手物] -
Strange custom
n きしゅう [奇習]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.